Thụy Điển áp dụng quy trình chuyển đổi kinh nghiệm thành văn bằng cấp quốc gia với tên gọi “Validering”

Trong bối cảnh học tập suốt đời và nhu cầu ngày càng tăng về việc công nhận kinh nghiệm thực tiễn, nhiều quốc gia đã phát triển hệ thống Công nhận Kết quả Học tập trước đó (RPL – Recognition of Prior Learning). Thụy Điển áp dụng hệ thống Validering, cho phép cá nhân chuyển đổi kinh nghiệm làm việc và kỹ năng thực hành thành chứng chỉ chính thức hoặc bằng cấp quốc gia. Trong khi đó, một hệ thống được sử dụng rộng rãi hơn là APEL.Q (Accreditation of Prior Experiential Learning for Qualifications), hướng tới cùng mục tiêu nhưng có một số điểm khác biệt quan trọng.

Bài viết này sẽ phân tích chi tiết hệ thống Validering của Thụy Điển, sau đó so sánh với APEL.Q để chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai cơ chế này.

1. Hệ thống Validering tại Thụy Điển

1.1. Khái niệm và Mục tiêu

Validering là một quy trình chính thức tại Thụy Điển nhằm đánh giá và công nhận kinh nghiệm làm việc cùng kiến thức học tập phi chính quy của cá nhân để cấp chứng chỉ nghề hoặc bằng cấp tương đương với hệ thống giáo dục quốc gia.

Mục tiêu của Validering:

  • Giúp những người không có bằng cấp chính quy nhưng có kỹ năng thực tiễn được công nhận.
  • Hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp nhanh chóng.
  • Tạo điều kiện cho người lao động nhập cư hòa nhập vào thị trường lao động Thụy Điển.
  • Nâng cao tính linh hoạt của hệ thống giáo dục và đào tạo nghề.

Tham khảo: Swedish Council for Higher Education (UHR)

1.2. Cách Thức Hoạt Động của Validering

Hệ thống Validering được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm giáo dục đại học, đào tạo nghề, và công nhận kỹ năng trong các ngành công nghiệp.

Quy trình Validering gồm 4 bước chính:

  1. Xác định nhu cầu: Ứng viên nộp yêu cầu ghi rõ lĩnh vực mong muốn được công nhận kỹ năng.
  2. Đánh giá kinh nghiệm thực tế: Các cơ sở giáo dục tiến hành đánh giá thông qua hồ sơ năng lực, phỏng vấn và bài kiểm tra thực hành.
  3. So sánh với tiêu chuẩn giáo dục quốc gia: Kỹ năng và kinh nghiệm của ứng viên được đối chiếu với tiêu chuẩn đào tạo của Thụy Điển.
  4. Cấp chứng chỉ hoặc yêu cầu đào tạo bổ sung:
    • Nếu kỹ năng đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn, ứng viên sẽ được cấp bằng hoặc chứng nhận tương đương.
    • Nếu còn thiếu hụt, ứng viên cần hoàn thành các khóa đào tạo ngắn hạn để bù đắp khoảng trống kỹ năng.

Tham khảo: Swedish National Agency for Higher Vocational Education

1.3. Các Lĩnh Vực Áp Dụng

Hệ thống Validering được ứng dụng rộng rãi, đặc biệt trong các lĩnh vực:

  • Giáo dục đại học: Dùng để công nhận kiến thức và kinh nghiệm cho sinh viên không có bằng cấp truyền thống.
  • Đào tạo nghề: Hướng đến những người có kinh nghiệm làm việc nhưng chưa có chứng chỉ nghề chính thức.
  • Người lao động nhập cư: Dùng để công nhận bằng cấp và kỹ năng của người nước ngoài, giúp họ hòa nhập nhanh hơn vào thị trường lao động Thụy Điển.

Ví dụ thực tế:
Một cá nhân làm việc trong lĩnh vực cơ khí kỹ thuật nhưng không có bằng cấp chính thức có thể sử dụng Validering để chứng minh chuyên môn và nhận chứng nhận cơ khí được công nhận chính thức.

2. Điểm Mạnh Và Hạn Chế

2.1. Điểm Mạnh của Validering

  • Linh hoạt: Không yêu cầu kinh nghiệm tối thiểu cứng nhắc.
  • Hỗ trợ hội nhập lao động nhập cư: Giúp lao động nước ngoài dễ dàng được công nhận năng lực.
  • Tập trung vào kỹ năng thực tế: Phù hợp với lao động nghề.

2.2. Hạn Chế của Validering

  • Chủ yếu áp dụng tại Thụy Điển: Ít được công nhận tại các quốc gia ngoài khu vực Bắc Âu.
  • Không có hệ thống quy đổi tín chỉ học thuật như APEL.Q.

2.3. Điểm Mạnh của APEL.Q

  • Được công nhận rộng rãi tại nhiều quốc gia như Anh, Úc, Canada.
  • Hỗ trợ học tập liên thông: Cho phép miễn môn hoặc cấp bằng cấp tương đương.

2.4. Hạn Chế của APEL.Q

  • Yêu cầu kinh nghiệm cao hơn (tối thiểu 3–5 năm), khó tiếp cận hơn Validering.
  • Không tập trung vào hội nhập lao động nhập cư như Validering.

Kết Luận

Cả Validering (Thụy Điển) và APEL.Q đều có những điểm mạnh riêng trong việc công nhận học tập và kinh nghiệm trước đây:

  • Validering phù hợp với người lao động muốn nhanh chóng gia nhập thị trường việc làm, đặc biệt là lao động nhập cư hoặc người có kinh nghiệm nhưng không có bằng cấp.
  • APEL.Q phù hợp với người lao động có kinh nghiệm muốn tiếp tục học lên các bậc cao hơn, nhận bằng cấp chính thức hoặc được miễn tín chỉ đại học.

Sự khác biệt giữa hai hệ thống cho thấy cách tiếp cận linh hoạt của từng quốc gia đối với việc công nhận học tập và kinh nghiệm thực tiễn, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho người lao động và sinh viên trên toàn cầu.

Tham chiếu

  1. Swedish Council for Higher Education (UHR). (2025). Validering – Recognition of Prior Learning in Sweden. Truy cập từ: https://www.uhr.se
  2. Swedish National Agency for Higher Vocational Education (MYH). (2025). Framework for Validation of Prior Learning in Vocational Education. Truy cập từ: https://www.myh.se
  3. Government of Sweden. (2025). National Strategy for Recognition of Prior Learning in Sweden. Truy cập từ: https://www.government.se
  4. European Commission. (2025). European Qualifications Framework (EQF) and its Role in Recognising Prior Learning. Truy cập từ: https://europa.eu/europass/en/european-qualifications-framework-eqf
  5. OECD. (2025). Lifelong Learning and Workforce Development: A Comparative Study of Validation Systems in Europe. Truy cập từ: https://www.oecd.org/education/lifelong-learning-vae-apelq.htm
  6. QAA UK (Quality Assurance Agency for Higher Education). (2025). Accreditation of Prior Experiential Learning (APEL.Q) in UK Higher Education. Truy cập từ: https://www.qaa.ac.uk/quality-code/assessment-of-prior-learning
  7. UK ENIC (UK National Recognition Information Centre). (2025). Recognition of UK and International Qualifications: APEL and Validering Comparison. Truy cập từ: https://www.enic.org.uk
  8. World Economic Forum. (2024). The Future of Jobs Report: The Impact of Recognising Prior Learning on Employment Trends. Truy cập từ: https://www.weforum.org/reports/the-future-of-jobs
  9. European Training Foundation. (2025). Recognition of Non-Formal and Informal Learning: A Comparative Study of Sweden and the UK. Truy cập từ: https://www.etf.europa.eu/en/publications/vocational-education-recognition-learning
  10. RAND Corporation. (2025). The Policy Impact of Recognition of Prior Learning in Sweden and the UK. Truy cập từ: https://www.rand.org/research/projects/prior-learning-recognition.html
  11. International Labour Organization (ILO). (2025). Upskilling and Reskilling: The Role of Recognising Prior Learning for Career Mobility. Truy cập từ: https://www.ilo.org/global/research/workforce-upskilling
  12. Harvard Business Review. (2025). The Value of Prior Learning Assessment for Mid-Career Professionals. Truy cập từ: https://hbr.org/2025/value-of-prior-learning
  13. McKinsey & Company. (2025). How Recognition of Prior Learning (RPL) Enhances Career Development in the Digital Economy. Truy cập từ: https://www.mckinsey.com/workforce-transformation
  14. UK Department for Education. (2025). Competency-Based Learning and Recognition of Work Experience in the UK. Truy cập từ: https://www.gov.uk/government/publications/competency-based-learning
  15. British Council. (2025). Comparative Study of Recognition Systems: The Swedish Validering and UK APEL.Q Frameworks. Truy cập từ: https://www.britishcouncil.org/education
  16. World Bank. (2025). Recognition of Prior Learning and Economic Inclusion: A Global Perspective. Truy cập từ: https://www.worldbank.org/en/topic/skillsdevelopment
  17. LinkedIn Learning. (2024). How Recognising Prior Learning Supports Workforce Competitiveness. Truy cập từ: https://learning.linkedin.com
  18. UNESCO Institute for Lifelong Learning. (2025). Recognition, Validation, and Accreditation of Prior Learning for Workforce Development. Truy cập từ: https://uil.unesco.org/lifelong-learning/recognition-prior-learning
  19. Boston Consulting Group. (2025). Comparing Global Models of Prior Learning Accreditation: The Case of Sweden and the UK. Truy cập từ: https://www.bcg.com/en-us/publications/2025/prior-learning-accreditation
  20. Swedish Ministry of Education and Research. (2025). Framework for the Validation of Prior Learning in Sweden’s Higher Education System. Truy cập từ: https://www.regeringen.se

Lưu ý: Tài liệu có tính chất cung cấp thông tin tham khảo.

Nguồn: Nhóm biên tập nội dung APEL.Q

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *